Bình minh chiếu rọi

Mùa xuân, gió lạnh từ biển bên ngoài ngoại thành gào rít, tiếng rì rào sầm sập của từng mái lá, cánh cửa cũ va vào nhau như tiếng trống xung trận dồn dập. Nơi trấn phủ phía Đông, đuốc sáng soi từng khung cảnh, từng mép đường; ánh đuốc soi lên bóng người đứng sừng sững bên cửa phủ. Áo giáp bạc ánh lên sắc lạnh, kiếm ngự bên hông, thoạt nhìn đã biết đây là vị Tướng Quân hiên ngang bất khuất.

Phía sau chàng, trong phủ bên án trà, có ngọn đèn dầu loe loé. Tay còn cầm lấy thánh chỉ của Hoàng Thượng, mang lệnh của vua theo sát và ghi chép chiến sự; cũng là người mang trong lòng sự thổn thức, tình nguyện đề cử bản thân ra mặt trận cùng chàng.

Chàng biết, Người vì chàng mà cùng vào sinh ra tử; nhưng chàng cũng biết dã tâm lũ giặc xâm lăng ngoài kia chưa lúc nào nguôi.

Đêm ấy, chàng ngẩn người nhìn trăng, Người cũng vậy. Tay người nâng ngọn đèn dầu cùng thánh chỉ, đôi tay khẽ run run, chẳng biết vì trở trời hay vì lòng đang đau đớn.

Văn Sĩ đi đến bên cạnh Tướng Quân, tay đặt ngọn đèn lên bức tượng trước phủ, hai tay vẫn run nâng khuôn mặt người trước mắt. Khoảnh khắc này, người biết có lẽ đêm nay — đêm cuối cùng — chàng và người cùng đứng cạnh nhau, cùng nhìn nhau, cùng sưởi ấm cho nhau.

Mật báo ngày kia, quân thù ngoài biên cương sẽ từ vùng lãnh hải mà kéo đến. Trận chiến định đoạt bờ cõi nước nhà là điều không thể tránh khỏi; cũng ngày kia, người cũng biết rằng, người không chỉ viết cho đời sau, mà còn viết vì chàng đây, viết vì chiến sĩ đã không tiếc xương máu của mình để hòa cùng Đất Nước, để giữ lấy bóng hình ấy mãi mãi trong tim.

Có lẽ đêm nay là đêm yên bình cuối cùng của chàng và Người.

Sáng ngày hôm sau, trời lờ mờ sương, Tướng Quân khoác giáp bạc. Người bước theo, mắt nhìn bóng lưng ấy, đau xót mà nói: “Đi đến bước này, chàng có hối hận không?”

Tướng Quân trầm giọng đáp: "Có gì mà hối hận chứ. Vì dân trong lòng, vì người trong tim. Máu xương dù có nằm lại nơi đất này, vẫn là đất quê nhà. Nguồn cội ở đâu thì chúng ta về đó.”

Văn Sĩ đỏ mắt, ngẩng lên, ánh mắt thêm phần kiên định: “Vì chàng, vì Nước, vì dân". Người nguyện vẽ nét bút cho lịch sử này.

Trong khoảnh khắc ấy, hai người chỉ trao nhau một nụ hôn ngắn ngủi rồi rời đi.

Chàng bước lên thành cao, ngước mắt nhìn ra xa; bọn ngoại xâm lại đến sớm hơn dự định, chẳng còn bao lâu sẽ cập bờ.

Chàng bước lên ngựa, vó sắt dẫm nát lớp sương đêm. Hàng cờ trận phấp phới theo gió, tiếng trống dồn dập báo hiệu thời khắc quyết tử. Dưới thành, Binh Sĩ đều đứng ngay ngắn, đúng theo trận địa đã định. Hàng vạn người ánh mắt sáng như kiếm, khí thế như hổ gầm cả một vùng.

Văn Sĩ lúc này đã ngồi trước án, vạt áo trái khẽ lay nhẹ, đôi mắt theo dõi bóng lưng bạc trắng trong ánh sương, vừa kiêu vừa cô độc. Ngồi bút siết chặt trong tay, nghiên mực đã đủ, chỉ ngồi chờ từng dòng sử được viết nên.

Quân xâm lăng đã đến, Tướng Quân giơ cao thanh kiếm, ánh kiếm sáng dưới ánh trăng bạc, trầm giọng hô to: “Vì dân, vì Nước, vì Giang Sơn Xã Tắc, không tiếc máu xương!”

Các Binh Sĩ cũng hô to: “VÌ DÂN, VÌ NƯỚC, VÌ GIANG SƠN XÃ TẮC, KHÔNG TIẾC MÁU XƯƠNG!”

Lúc này, tàu địch đã vào trận địa; Tướng Quân ra hiệu Hỏa Tiễn Quân, phóng tiễn. Hàng nghìn, hàng vạn mũi tên lao vun vút về phía tàu địch; tên rơi xuống đâu, lửa lan đến đó. Mấy chốc, bọn xâm lăng phải bỏ thuyền nhảy xuống biển. Thủy Quân đã phục kích từ lâu, chỉ cần tên nào nhảy xuống, một đao tưới máu quân thù.

Tuy nhiên, số lượng quân thù quá đông; tiến vào Thành chỉ còn là vấn đề thời gian. Chẳng mất bao lâu, tiếng chém giết nổ ra khắp nơi, khói chiến trường bóc lên nghi ngút; máu tanh hòa cùng gió xốc thẳng vào mũi. Hàng vạn, hàng trăm vạn quân thù tràn đến như thác lũ, cờ hai phía vương cao, tiếng hò reo vang cả đất trời.

Tướng Quân xông pha lên trước, một người, một ngựa mang theo ý chí hủy thiên diệt địa, xông vào. Chàng vun kiếm, một đường loáng xé gió, từng tên giặc ngã xuống. Tiếng trống trận vẫn dồn dập, Văn Sĩ, Binh Sĩ lẫn Tướng Quân đều hô to tiếng: “Sát”. Âm thanh vang dội, máu bắn tung tóe, từng giọt từ trên lưỡi kiếm rơi xuống; thấm đỏ một vùng.

Trong thành, Văn Sĩ tay cầm bút lông mà viết, từng nét kiêu hãnh của Đất Nước: “Chàng chiến vì dân, ta cũng chiến. Một kiếm giữ đất, một bút giữ hồn.”

Bút lông vẫn không ngừng nghỉ: “Quân giặc dù có đông như kiến, vũ loạn như thác chảy, thì cũng không thắng được ý chí bất khuất, kiêu hùng của ta. Dù bao nhiêu ngã xuống thì có bấy người khác đứng lên, vì mục đích chung. Vì Dân, vì Nước, vì giữ trọn cội nguồn.”

Mỗi tiếng gươm chạm nhau ngoài kia, y như nhát sao khứa vào lòng người. Nhưng Văn Sĩ chưa lúc nào ngừng tay; trang giấy trắng đã biến thành bức hùng ca đỏ thắm.

Giữa trận, Tướng Quân trúng thương, máu rỉ xuống thấm cả vào lông ngựa. Chàng ngẩng mặt, ánh mắt xuyên qua khói lửa, như tìm kiếm thân ảnh trên đài cao, nơi xa, ngọn đèn dầu từ thành vẫn lập lòe, chập chờn trong gió. Chàng khẽ cười, thì thầm nhỏ: “Người còn viết, ta còn đánh. Người còn thở, ta còn sống.”

Lưỡi kiếm vung lên, chém nát vòng vây. Quân giặc khiếp sợ, kinh hãi thét lên. Máu hòa cùng gió xuân, gió lạnh phả khắp chiến trường, nhưng chàng vẫn vững trên hồng mã, ánh mắt lạnh như thần.

Tướng Quân ở tuyến đầu, gươm chém rền vang, khiên chắn mưa tên, thân thể ngày càng nhiều vết thương nhưng chàng vẫn hiên ngang, tay cầm lấy mũi tên đã cắm vào vai, giật mạnh ra. Áo giáp bạc đã nhuộm đỏ, màu của máu, màu của ánh lửa kiên cường.

Trong thành, Văn Sĩ run run nắm lấy bút lông; mực trong nghiên đã hết từ lâu. Người không viết bằng mực mà nhúng bút lông vào máu trên cánh tay. Từng nét chữ nghiên ngã, đỏ thắm mà vinh quang, vẽ nên bản hùng ca hào hùng trong khoảnh khắc sinh tử: “Đất này là đất cha ông, biển này là biển của quê nhà. Một bước cũng không lùi, một tấc cũng không nhượng. Gươm có thể gãy, thân có thể vong, nhưng linh hồn mãi hòa vào núi sông mà đời đời bảo vệ.”

Tiếng bút sột xoạt cùng tiếng trống trận dội vào lòng. Người biết rằng, mỗi chữ viết ra chính là chứng tích của trận đấu oanh liệt nơi đây, cũng là luận chứng còn sót lại nếu mai đây thành mất. Và nếu Thành còn, những trang giấy này sẽ là ngọn lửa trong tim thế hệ sau.

Ngoài thành, đợt tên thứ sáu đã đến, ánh lửa nghi ngút cả vùng. Binh Sĩ đưa khiên chống đỡ, nhưng lửa nóng và bén nhanh chóng; có người bị thiêu sống, có người cháy cả tóc. Tiếng kêu đau đớn vang vọng, nhưng ngay cả thân mình cháy rụi, họ vẫn lao về phía giặc, cùng nhau ngã xuống.

Tướng Quân gầm lên: “Vì non sông, giết!”

Thanh gươm lóe sáng, chém rụng cả mũi tên đang cháy rực đâm tới, vung gươm chém rơi đầu quân giặc. Chàng biết sau ánh lửa bập bùng này, có người ở đó, có người viết cho chàng, viết cho những anh linh này. Trong khoảnh khắc, cả người chàng như tiếp thêm sức mạnh, lần nữa vung gươm về phía kẻ thù. Thanh gươm sát phạt cứ chém rồi lại chém.

Văn Sĩ trong thành hai mắt giàn giụa, tay run rẩy viết: “Tướng Quân như đầu ngọn gió, trụ vững phong ba. Binh Sĩ ngày một ít, họ lấy máu mình tưới cho đất, lấy thân mình chắn cho sông. Nếu đêm nay không thành, bình minh ngày mai sẽ là máu của dân tộc.”

Người dừng bút, thả từng tờ giấy đầy chữ đỏ xuống cho Binh Sĩ, để họ biết rằng họ không chỉ chiến đấu một cách vô nghĩa, mà chiến đấu cho toàn dân tộc, họ là những người viết nên lịch sử, viết nên non sông.

Từng Binh Sĩ ngẩng đầu, từng tờ giấy đỏ bay phấp phới, từng dòng chữ đỏ viết bằng máu, lòng càng thêm kiên định, vung gươm chém về phía bọn ngoại xâm.

Giữa tiếng la hét, Tướng Quân ngã xuống một thoáng, sau đó đứng dậy ngay, tay siết chặt gươm, máu tràn ra khóe môi. Chàng nhìn thoáng về thành, miệng không ngừng nói: “Người còn viết, ta còn sống. Người còn viết, ta quyết không ngã.”

Trận chiến dai dẳng, tia bình minh dần ló dạng, biển cả ngoài kia như được uống máu, loang đỏ cả một vùng.

Quân giặc thấy mình rơi vào thế hạ phong, rút lui về nước; quân số vài trăm vạn chẳng còn lại bao nhiêu. Ác chiến kết thúc sau một đêm máu lửa.

Giữa chiến trường lặng đi tiếng chém giết, Tướng Quân ở nơi tiền tuyến đứng đó, áo bạc không còn loáng sáng như ban đầu mà loang lỗ vết máu. Chàng khụy xuống, lưng thẳng hướng về biển, mũi gươm đâm thẳng vào cát vàng.

Máu chảy từ khóe môi, vị tanh chát đến khó chịu. Chàng hướng mắt về thành, ánh mắt dần mờ đi, nụ cười vẫn nơi khóe môi như thể nói: “Người còn, ta vẫn chiến đấu…”

Như lời cuối cùng, bình minh chiếu sáng lên toàn bộ thành trì. Phía sau Tướng Quân là năm vị Binh Sĩ khi chết đã chọn ghép thành hình ngôi sao, tựa trưng cho niềm hy vọng. Ánh bình minh chiếu đến, ngôi sao ánh lên sắc vàng như an ủi anh linh trên mảnh đất màu đỏ này.

Trong thành, Văn Sĩ đang cắm cúi viết bỗng tay run đi. Người ngẩng đầu, ánh mắt chạm vào cảnh tượng từ xa: Tướng Quân vẫn khụy nơi đó, thanh gươm cắm thẳng vào đất, nhưng nụ cười vẫn hằn mãi. Giây phút ấy, tim Văn Sĩ như vỡ ra, bàn tay buông rơi bút, máu hòa nước mắt loang đầy trang giấy.

Người quỳ xuống trước án, ôm lấy từng trang văn còn dở dang, nghẹn ngào thốt lên:

"Vì Nước… vì chàng… ta nguyện viết đến cùng".

Từng nét chữ tiếp theo biến thành khúc bi ca, không chỉ ghi lại chiến công, mà còn là lời tiễn biệt. Những trang giấy ấy, sau này được truyền lại khắc ghi hình bóng Tướng Quân và những Binh Sĩ ngã xuống giữ lấy biển trời.

Đất nước còn, thì tình yêu ấy vẫn còn.

Đôi lời gửi đến mọi người, đây chỉ có oneshot thôi, mọi người hiểu được ẩn ý gì trong bộ truyện không!

Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top