bang diem
Lớp : 6a4
HK
Tbm
Giáo viên :
Kỳ1
kỳ 2
cả năm
STT
Họ và tên
1
Khổng Kim Anh
6
7,1
6,8
6,9
2
Khổng Tuấn Anh
7
6,7
6,6
6,6
3
Khổng Văn Ánh
7
8,2
6,6
7,2
4
Nguyễn Duy Bình
5
6,1
5,2
5,5
5
Khổng Thị Việt Chinh
7
7,5
7,6
7,6
6
Khổng Thị Dân
5
6,3
5,9
6,0
7
Khổng Quốc Duy
6
5,4
6,4
6,1
8
Nguyễn Văn Đại
4
5,1
4,5
4,7
9
Khổng Văn Đức
5
4,5
5,1
4,9
10
Khổng Thị Thu Hà
7
5,4
6,7
6,3
11
Khổng Văn Hải
5
4,6
4,5
4,5
12
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
6
6,5
6,6
6,6
13
Khổng Minh Hoàn
6
5
5,6
5,4
14
Nguyễn Mạnh Hiếu
6
5,5
5,8
5,7
15
Nguyễn Văn Hiển
3
3,9
3,9
3,9
16
Nguyễn Thị Thu Hiền
5
5
6,3
5,9
17
Vũ Thị Thu Hiền
4
5,4
5,6
5,5
18
Khổng Ngọc Kỳ
5
5,3
5,2
5,2
19
Nguyễn Văn Oai
6
5,1
5,7
5,5
20
Khổng Văn Quang
7
5,8
6,5
6,3
21
Khổng Thị Hương Quỳnh
6
6,6
6,6
6,6
22
Nguyễn Văn Lương
2
5,8
3,9
4,5
23
Khổng Như Mạnh
7
5,5
7,1
6,6
24
Khổng Văn Mạnh
5
4,9
5,2
5,1
25
Khổng Thị Ngát
5
5,1
6,5
6,0
26
Khổng Thị Ngân
6
6,5
6,7
6,6
27
Vũ Tiến Tùng
7
5,5
6,4
6,1
28
Nguyễn Mạnh Thảo
6
5
5,6
5,4
29
Khổng Thị Thảo
7
6,6
7
6,9
30
Khổng Văn Thắng
3
4,5
3,6
3,9
31
Nguyễn Văn Thìn
7
5
5,3
5,2
32
Khổng Đặng Việt Trinh
8
7,2
8,5
8,1
Lớp : 6a1
HK
Tbm
Giáo viên :
Kỳ1
kỳ 2
cả năm
STT
Họ và tên
1
Khổng Quang Chung
6
7,4
6,3
6,72
Nguyễn Thành Chung
6
7,1
7
7,03
Khổng Quang Chưởng
9
8
8,2
8,14
Kiều Thị Thuý Diệu
9
7,7
7,7
7,75
Khổng Thị Dịu
8
9,3
8,3
8,66
Khổng Minh Duy
6
6,9
6,7
6,87
Khổng Ngọc Duy
6
6,3
7
6,88
Nguyễn Mạnh Duy
9
7,8
8,1
8,09
Nguyễn Thị Dự
7
8,7
7,6
8,010
Khổng Thị Hải
9
7,8
8,4
8,211
Kiều Mạnh Hào
6
7,6
6,5
6,912
Nguyễn Thị Hậu
7
8,7
6,9
7,513
Nguyễn Thị Khánh Hoà
8
8,7
8,2
8,414
Nguyễn Văn Hùng
9
5,9
8,4
7,615
Khổng Thị Thu Hương
8
8,6
8
8,216
Vũ Nhật Lệ
9
7,5
7,8
7,717
Khổng Thị Kim Loan
8
8,1
8,1
8,118
Nguyễn Thị Hồng Loan
8
7,4
7,9
7,719
Nguyễn Văn Long
7
7,7
6,9
7,220
Khổng Minh Lực
9
7,5
7,3
7,421
Nguyễn Hoài Ly
9
7,1
8,4
8,022
Vũ Hoàng Nam
8
7,8
7,6
7,723
Nguyễn Thị Nhung
8
7,2
7,3
7,324
Vũ Kiều Phong
8
8
7,3
7,525
Kiều Thị Phượng
9
8,1
7,6
7,826
Nguyễn Văn Quân
8
6,5
7,1
6,927
Khổng Ngọc Sáng
8
5,9
8,1
7,428
Nguyễn Anh Sử
8
8
8,2
8,129
Đỗ Đức Tài
9
7
7,7
7,530
Khổng Minh Tăng
9
8,2
8,5
8,431
Khổng Trung Thành
5
7,2
6,6
6,832
Khổng Mạnh Thắng
10
8,2
8,5
8,433
Khổng Minh Tiến
8
8
7,5
7,734
Khổng Quỳnh Trang
6
7,9
6,6
7,035
Nguyễn Thị Huyền Trang
8
8,6
8
8,2
Lớp : 6a2
HK
Tbm
Giáo viên :
Kỳ1
kỳ 2
cả năm
STT
Họ và tên
1
Khổng Thị Anh
9
7,3
8,1
7,8
2
Nguyễn Thị Doan
10
7,7
8,9
8,5
3
Nguyễn Đình Doanh
5
6,1
6,8
6,6
4
Khổng Thị Ngọc Hân
9
7,2
8,2
7,9
5
Khổng Duy Hâu
5
6,9
5,7
6,1
6
Kiều Trung Hiếu
5
6,3
5
5,4
7
Khổng Thị Ngọc Hoan
7
7,9
7,5
7,6
8
Nguyễn Thị Huế
8
8,1
7,6
7,8
9
Nguyễn Quang Huy
7
6,6
7,2
7,0
10
Kiều Quốc Hưng
6
6,9
6,4
6,6
11
Nguyễn Thị Hương
7
7,8
7,64
7,7
12
Khổng Thị Bích Hường
6
6,9
6,6
6,7
13
Hoàng Thị Thu Hường
6
7,6
7,3
7,4
14
Nguyễn Thị Thúy Lăng
4
6,1
6,3
6,2
15
Nguyễn Thị Cẩm Ly
6
7
6,2
6,5
16
Nguyễn Thị Mai
9
8,7
8,6
8,6
17
Nguyễn Thị Mơ
8
6,6
8
7,5
18
Nguyễn Hoài Nam
5
6,7
5
5,6
19
Nguyễn Thị Thu Ngân
7
8,3
7,4
7,7
20
Nguyễn Cảnh Phương
8
7,8
7
7,3
21
Khổng Thị Phượng
5
5,3
5,9
5,7
22
Nguyễn Văn Quân
5
5
5,9
5,6
23
Khổng Hồng Sơn
5
6,7
5,8
6,1
24
Khổng Văn Tài
5
5,2
5,2
5,2
25
Nguyễn Đức Thịnh
5
6,6
5,7
6,0
26
Khổng Thị Thoan
7
7,4
6,4
6,7
27
Vũ Thị Kiều Trang
9
7,7
7,7
7,7
28
Nguyễn Mạnh Tuấn
6
6,6
6,6
6,6
29
Khổng Thị Minh Tuyết
7
7,5
7,1
7,2
30
Khổng Thu Uyên
7
5,5
7,5
6,8
Lớp : 6a3
HK
Tbm
Giáo viên :
Kỳ 1
kỳ 2
cả năm
STT
Họ và tên
1
Nguyễn Thị Linh Chi
5
6,7
6,2
6,4
2
Khổng Văn Chí
6
4,8
5,7
5,4
3
Kiều Thị Chinh
5
5,8
6
5,9
4
Khổng Thị Dung
5
6,6
6,2
6,3
5
Lê Anh Dũng
3
4,1
3,7
3,8
6
Nguyễn Văn Dũng
5
4,1
4,3
4,2
7
Khổng Ngọc Duy
4
4,4
4,3
4,3
8
Khổng Minh Đức
5
4,9
5,1
5,0
9
Kiều Đức Giang
5
4,7
4,8
4,8
10
Nguyễn Thị Hà
5
5,2
5,8
5,6
11
Khổng Thị Hậu
5
5,6
5,7
5,7
12
Nguyễn Văn Hiển
5
4,4
6
5,5
13
Nguyễn Trung Hiếu
5
5
4,8
4,9
14
Khổng Hoàng Huynh
2
5,6
3,9
4,5
15
Đỗ Thị Lân
5
7,8
6,2
6,7
16
Khổng Thị Lân
4
6,5
5,6
5,9
17
Khổng Thanh Loan
5
5,8
5,6
5,7
18
Khổng Thị Ánh Nguyệt
6
7,9
6,8
7,2
19
Khổng Thị Minh Phương
5
5,5
6,1
5,9
20
Khổng Thị Minh Phượng
5
7,2
6,4
6,7
21
Khổng Tiến Phi
3
4,2
4,5
4,4
22
Nguyễn Văn Quân
5
5,5
5,2
5,3
23
Khổng Thị Thảo
5
7,3
5,7
6,2
24
Khổng Thị Thanh Thảo
4
3,9
5,4
4,9
25
Khổng Văn Thiện
3
5,3
4,2
4,6
26
Nguyễn Văn Thiện
5
5,7
4,9
5,2
27
Khổng Quang Tuấn
3
4,5
3,5
3,8
28
Khổng Thị Thương
6
6,2
6,5
6,4
29
Nguyễn Thế Văn
4
5,3
4,3
4,6
30
Nguyễn Văn Việt
6
4,3
5,4
5,0
31
Khổng Thị Hải Yến
5
7,1
5,9
6,3
32
Khổng Thị Thúy
6
5,2
6,6
6,1
Lớp : 7a1
HK
Tbm
Giáo viên :
Kỳ1
kỳ 2
cả năm
STT
Họ và tên
1
Nguyễn Thị Phương An
9
7,3
8,3
7,9
2
Nguyễn Thị Lan Anh
8
7,6
7,5
7,5
3
Kiều Lý Bằng
7
7
7,1
7,1
4
Khổng Thị Chinh
7
7,7
7,5
7,6
5
Khổng Thi Dung
8
7
7,8
7,5
6
Nguyễn Thị Thuỳ Dung
8
7,3
7,3
7,3
7
Khổng Tiến Dũng
7
6,7
6,6
6,7
8
Khổng Thị Hà
7
8,1
7,1
7,5
9
Khổng Thị Thu Hiền
8
7,1
7,5
7,4
10
Nguyễn Thị Thu Hoài
9
8,3
6,9
7,4
11
Khổng Trọng Hoan
7
7,1
6,5
6,7
12
Khổng Văn Hoàng
7
7,3
7,1
7,2
13
Khổng Thị Hồng
8
7,9
8,1
8,1
14
Lý Ngọc Lan
7
6,3
6,6
6,5
15
Đỗ Thị Diệu Linh
8
7,6
8
7,9
16
Khổng Thị Thuỳ Linh
8
7,7
8,1
8,0
17
Nguyễn Thị Linh
8
7,6
7,4
7,5
18
Nguyễn Thị Loan
7
7,1
6,3
6,5
19
Khổng Xuân Long
6
5,1
6
5,7
20
Đỗ Thị Ngọc Ly
8
7,4
7,6
7,6
21
Khổng Đức Mạnh
7
6,3
7
6,8
22
Khổng Văn Mạnh
8
8
6,2
6,8
23
Dương Thị Ngân
7
7,7
6,9
7,2
24
Kiều Thị Ngát
9
7,9
8,3
8,1
25
Khổng Thị Nguyệt
7
8
7,6
7,8
26
Dương Thị Oanh
8
6,9
7,8
7,5
27
Khổng Thị Quỳnh
8
7,4
7,8
7,6
28
Khổng Văn Thiệu
7
7,4
6,8
7,0
29
Nguyễn Thế Thịnh
9
7,7
7,8
7,7
30
Nguyễn Thị Thuỳ
9
8
8,4
8,3
31
Nguyễn Văn Tiến
7
6,4
6,1
6,2
32
Nguyễn Thị Yến
8
8
6,8
7,2
Lớp : 7a2
HK
Tbm
Giáo viên :
Kỳ1
kỳ 2
cả năm
STT
Họ và tên
1
Nguyễn Thị Kim Anh
6
7,9
7
7,32
Khổng Quang Anh
0
0,03
Lê Tuấn Anh
5
5,4
5,4
5,44
Nguyễn Văn Anh
7
6
6,8
6,55
Khổng Văn Chinh
6
6,4
5,9
6,16
Nguyễn Đình Của
6
4,6
5,3
5,07
Khổng Thị Dương
8
6,4
7,5
7,18
Nguyễn Minh Đoàn
5
6
5,1
5,49
Khổng Ngọc Giang
6
6,1
6,8
6,510
Đỗ Thị Giang
6
6,3
6,6
6,511
Đỗ Thị Hiên
7
6
7,4
6,912
Nguyễn Văn Hiệp
6
6,7
6,5
6,613
Khổng Trung Hiếu
7
6
6,4
6,314
Khổng Huy Hoàng
7
6,7
7
6,915
Khổng Thị Hợp
6
6,9
6,9
6,916
Khổng Thị Huân
5
6
6
6,017
Nguyễn Văn Hùng
8
6
7
6,718
Khổng Mạnh Huy
6
6
14
11,019
Khổng Minh CHí Hưng
6
5,9
6,8
6,520
Khổng Công Khanh
8
5,9
7
6,621
Khổng Thị Thùy Linh
7
6,4
7,4
7,122
Nguyễn Văn Linh
5
5,6
5,6
5,623
Khổng Thị Loan
5
5,9
5,8
5,824
Khổng Văn Phi
6
6,7
6,5
6,625
Khổng Văn Quyết
7
5,7
7,3
6,726
Khổng Văn Sướng
6
5,7
6,3
6,127
Khổng Tiến Thi
5
6,1
5,4
5,628
Khổng Thị Thơm
8
7,9
7,8
7,829
Khổng Văn Tuấn
6
5,9
6,1
6,130
Khổng Thị Thủy
7
6,4
7,3
7,031
Nguyễn Thị Thủy
7
6,9
7,3
7,132
Nguyễn Anh Tứ
7
6
6,9
6,633
Khổng Thị Tươi
6
6,6
6,6
6,6Lớp : 8a1
HK
Tbm
Giáo viên :
Kỳ1
Kỳ
II
cả năm
STT
Họ và tên
1
Nguyễn Thị Vân Anh
9
8,7
8,4
8,5
2
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
9
7,2
8,4
8,0
3
Khổng Thị Ánh
8
7,7
7,6
7,6
4
Khổng Thị Chinh
9
7,2
8,7
8,2
5
Khổng Thị Dung
10
8,3
9,3
9,0
6
Khổng Thị Trà Giang
8
7,6
8,1
8,0
7
Nguyễn Minh Hiếu
9
7,4
8,1
7,9
8
Nguyễn Thị Hồng
10
7
8,9
8,2
9
Nguyễn Tiến Hưng
8
7,1
7,7
7,5
10
Nguyễn Thị Hương
8
6,8
7,6
7,3
11
Khổng Thị Thuỳ Linh
9
8,4
8,7
8,6
12
Nguyễn Thị Linh
10
7,9
8,7
8,4
13
Nguyễn Thị Mai Linh
10
9,2
9,1
9,2
14
Khổng Thị Thanh Loan
5
7,4
6,7
6,9
15
Khổng Ngọc Long
8
8,5
8
8,2
16
Khổng Văn Mạnh
9
8
8,1
8,1
17
Khổng Tiến Minh
8
7,7
8
7,9
18
Nguyễn Hoàng Nam
7
7,1
7,4
7,3
19
Khổng Ánh Nguyệt
9
9,1
8,3
8,6
20
Nguyễn Thị Nhung
9
7,7
8,3
8,1
21
Khổng Chí Tài
8
7,3
8,1
7,9
22
Khổng Chí Tài
7
7,3
7,1
7,2
23
Nguyễn Thế Thành
8
7,5
8,3
8,0
24
Khổng Thị Thảo
7
6,8
7,6
7,3
25
Khổng Thị Thơm
9
8
8,6
8,4
26
Nguyễn Thị Thơm
9
7,8
8,6
8,3
27
Nguyễn Thị Lam Thuỷ
9
8,1
8,3
8,2
28
Kiều Kim Tiến
8
8,2
8,4
8,4
29
Nguyễn Văn Toàn
7
6,7
6,9
6,8
30
Khổng Thị Tươi
9
7
8,4
8,0
31
Nguyễn Thị Yến
8
7,4
8,1
7,9
Lớp : 8a2
HK
Tbm
Giáo viên :
Kỳ1
kỳ 2
cả năm
STT
Họ và tên
1
Đỗ Quốc An
8
4
6,6
5,7
2
Khổng Văn An
8
5,6
6,6
6,2
3
Khổng Ngọc Ánh
6
4,8
6,4
5,9
4
Khổng Văn Ánh
4
6
5,0
5,3
5
Khổng Thị Biên
5
6,3
6,4
6,4
6
Nguyễn Văn Công
6
3,9
5,4
4,9
7
Vũ Thị Hà
6
5,9
7,0
6,6
8
Nguyễn Minh Hiếu
5
4,6
6,0
5,5
9
Nguyễn Văn Hoàng
6
5
5,7
5,5
10
Nguyễn Thị Huyền
5
5,8
6,4
6,2
11
Khổng Thị Thu Huyền
6
5,6
7,3
6,7
12
Khổng Quốc Khánh
5
5,4
6,1
5,9
13
Khổng Quang Linh
4
3,4
5,0
4,5
14
Khổng Đức Mạnh
8
3,9
6,1
5,4
15
Khổng Thị Mến
6
6
7,0
6,7
16
Nguyễn Thị Hồng Nhung
5
5,3
6,1
5,9
17
Khổng Văn Tân
5
3,7
5,3
4,8
18
Nguyễn Tiến Thắng
5
3,2
5,3
4,6
19
Nguyễn Văn Tiến
5
3
4,9
4,2
20
Đỗ Quốc Toản
7
5,8
6,3
6,1
21
Khổng Minh Tranh
5
5,3
5,1
5,2
22
Nguyễn Văn Tuấn
5
4,5
6,0
5,5
23
Nguyễn Thị Uyên
6
6,7
7,1
7,0
24
Vũ Hải Anh Văn
4,7
25
Nguyễn Thị Thanh Yến
4
3,7
6,0
5,2
Lớp : 8a3
HK
Tbm
Giáo viên :
Kỳ1
kỳ 2
cả năm
STT
Họ và tên
1
Khổng Ngọc Anh
6
4,3
5
4,8
2
Khổng Văn Anh
5
3,9
5
4,6
3
Nguyễn Thị Ánh
4
5,9
6,1
6,1
4
Đỗ Ngọc Ánh
4
5,6
5,7
5,7
5
Kiều Văn BÌnh
4,2
0
6
Nguyễn Văn Chẩn
5
3,3
5,3
4,6
7
Nguyễn Văn Chữ
4
3,7
4
3,9
8
Khổng Xuân Dịu
5
5
5,7
5,5
9
Khổng Thị Dung
6
5,6
6,9
6,4
10
Nguyễn Thị Hương
4
4,2
5,1
4,8
11
Nguyễn Thị Thùy Linh
5
5
6
5,7
12
Nguyễn Thị Kiều Linh
5
4,6
5,7
5,3
13
KHổng Thị Phương Linh
5
5,5
5,4
5,5
14
KHổng Thị Xuân Lương
5
4,2
5,1
4,8
15
Nguyễn Văn Mạnh
4
2,2
3,3
2,9
16
Nguyễn Việt Nam
4
3,8
4,1
4,0
17
Nguyễn Quốc Oai
3,6
1,2
18
KHổng Văn Quân
4,4
2,3
3,0
19
Khổng Văn Quang
5
3,9
5
4,6
20
Nguyễn Thị Thảo
5
4,9
5,6
5,3
21
Nguyễn Thị Thơm
5
5,6
6
5,9
22
Nguyễn Ngọc Tiến
3
4
5,1
4,8
23
Nguyễn Văn Toàn
4,2
0
1,4
24
Nguyễn Thị Thùy Trang
5
5,1
5,6
5,4
25
Khổng Văn Tuấn
4
3
4
3,7
26
Khổng Thị Vân
7
6,3
7,3
7,0
Lớp : 8a4
HK
Tbm
Giáo viên :
Kỳ1
kỳ II
cả năm
STT
Họ và tên
1
Nguyễn Việt Anh
6
3,8
5,7
5,1
2
Nguyễn Thị Chinh
5
5
6
5,7
3
Nguyến Văn Đại
6
5,6
5,9
5,8
4
Nguyễn Thị Bích Hồng
7
7,3
7,6
7,5
5
Khổng Thị Hằng
4
5,3
5,6
5,5
6
Nguyễn Thị Hạnh
4
5,3
6
5,8
7
Khổng Văn Hậu
4
3,6
4,4
4,2
8
Khổng Song Hậu
4
4,7
4,1
4,3
9
Nguyễn Văn Hưng
4,8
10
Khổng Văn Hưng
5
4,8
4,7
4,7
11
Khổng Văn Hoàng
5
4,1
4,6
4,4
12
Kiều Thị Hòa
5
5,4
5,9
5,7
13
Nguyễn Văn Huân
5
5,3
6
5,8
14
Kiều Thị Huế
5
6,4
5,9
6,0
15
Khổng Thị Linh
5
6,1
6,4
6,3
16
Nguyễn Văn Nam
5
3,9
5,3
4,8
17
Khổng Văn Quý
5
5,1
6,4
6,0
18
Nguyễn Văn Tiến
6
6,2
6,4
6,4
19
Nguyễn Văn Toán
5
5,4
5,6
5,5
20
Đỗ Quốc Tuấn
4
4
4,4
4,3
21
Nguyễn Thị Thao
5
5,3
6,1
5,9
22
Nguyễn Thị Thúy
4
5,3
5,9
5,7
23
Khổng Thị Thu Trang
7
7,1
7,1
7,1
24
Khổng Văn Vương
6
5,5
6,3
6,0
25
Khổng Văn Xuân
6
4,4
5,7
5,3
26
Nguyễn Thị Yến
4
4,5
6
5,5
Bạn đang đọc truyện trên: AzTruyen.Top